Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 28
Bộ: hēi 黑 (+16 nét)
Hình thái: ⿰黑盧
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: WFYPT (田火卜心廿)
Unicode: U+9EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hēi 黑 (+16 nét)
Hình thái: ⿰黑盧
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: WFYPT (田火卜心廿)
Unicode: U+9EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1