Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鼊
Tổng nét: 26
Bộ:
mǐn 黽
(+13 nét)
Hình thái: ⿱
辟
黽
Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: SJRXU (尸十口重山)
Unicode:
U+9F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bích
Âm Hàn:
벽
Tự hình
1
Dị thể
2
𧓄
𱌉
Không hiện chữ?