Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
齖
Âm Pinyin:
yá
,
yà
Tổng nét: 19
Bộ:
chǐ 齒
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
齒
牙
Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: YUMVH (卜山一女竹)
Unicode:
U+9F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nha
Âm Nhật (onyomi):
ガ (ga)
,
ゲ (ge)
Tự hình
1
Dị thể
3
牙
𪘣
𬹺
Không hiện chữ?