Có 1 kết quả:
tiáo
Âm Pinyin: tiáo
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒召
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: YUSHR (卜山尸竹口)
Unicode: U+9F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chǐ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰齒召
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: YUSHR (卜山尸竹口)
Unicode: U+9F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gãy răng sữa
2. còn trẻ
2. còn trẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) (Trẻ con) thay răng sữa.
2. (Tính) Thuộc thời kì ấu thơ. ◎Như: “điều niên” 齠年 tuổi thơ, ấu niên. § Cũng nói là “điều sấn” 齠齔.
3. (Danh) Tóc trái đào rủ trước trán của trẻ con. § Thông “thiều” 髫. ◎Như: “thùy điều” 垂齠 trẻ con.
2. (Tính) Thuộc thời kì ấu thơ. ◎Như: “điều niên” 齠年 tuổi thơ, ấu niên. § Cũng nói là “điều sấn” 齠齔.
3. (Danh) Tóc trái đào rủ trước trán của trẻ con. § Thông “thiều” 髫. ◎Như: “thùy điều” 垂齠 trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Trẻ) thay răng sữa: 齠年 Thời thơ ấu; 齠齔 Thời măng sữa.
Từ điển Trung-Anh
(1) shed the milk teeth
(2) young
(2) young