Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Âm Pinyin: liáng Unicode: U+F97B Tổng nét: 18 Bộ: mǐ 米 (+12 nét) Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 Một số bài thơ có sử dụng • Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ) • Cảm ngộ kỳ 29 - 感遇其二十九 (Trần Tử Ngang) • Chính nhạc phủ thập thiên - Tượng uẩn thán - 正樂府十篇-橡媼嘆 (Bì Nhật Hưu) • Du La Phù sơn nhất thủ thị nhi tử quá - 遊羅浮山一首示兒子過 (Tô Thức) • Địch dũng cảm hứng - 糴踴感興 (Ngải Tính Phu) • Nhập tẩu hành, tặng Tây Sơn kiểm sát sứ Đậu thị ngự - 入奏行贈西山檢察使竇侍御 (Đỗ Phủ) • Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Điệt vận Ngô cung từ - 奉和魯望閑居雜題—迭韻吳宮詞 (Bì Nhật Hưu) • Quế hiên từ - 桂軒辭 (Dương Duy Trinh) • Thanh Viễn đạo sĩ dưỡng hạc giản - 清遠道士養鶴澗 (Tiền Tải) • Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ) |
|