Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì
Tổng nét: 16
Bộ: lì 力 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F97F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: lì 力 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F97F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đáp thái tử thế tử vận - 答太子世子韻 (Dương Đình Trấn)
• Ngư phục - 魚服 (Hạ Hoàn Thuần)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Đào Tiềm)
• Thanh Tâm tài nhân tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thát Sơn Cố Chủ miếu - 獺山故主廟 (Trần Huy Liễn)
• Trúc tôn giả - 竹尊者 (Jingak Hyesim)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đáp thái tử thế tử vận - 答太子世子韻 (Dương Đình Trấn)
• Ngư phục - 魚服 (Hạ Hoàn Thuần)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Đào Tiềm)
• Thanh Tâm tài nhân tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thát Sơn Cố Chủ miếu - 獺山故主廟 (Trần Huy Liễn)
• Trúc tôn giả - 竹尊者 (Jingak Hyesim)