Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǚ
Tổng nét: 10
Bộ: fāng 方 (+6 nét)
Unicode: U+F983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: fāng 方 (+6 nét)
Unicode: U+F983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 여
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoá Châu kỳ 2 - 化州其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Khốc tử - 哭子 (Cao Bá Quát)
• Lâm hình thi - 臨刑詩 (Giang Vi)
• Thái tang tử - 採桑子 (Chu Đôn Nho)
• Thanh minh kỳ 2 - 清明其二 (Đỗ Phủ)
• Thấm viên xuân - 沁園春 (Tô Thức)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thước kiều tiên - Dạ văn đỗ quyên - 鵲橋仙-夜聞杜鵑 (Lục Du)
• Tuý trung văn Cam Châu - 醉中聞甘州 (Tiết Phùng)
• Khốc tử - 哭子 (Cao Bá Quát)
• Lâm hình thi - 臨刑詩 (Giang Vi)
• Thái tang tử - 採桑子 (Chu Đôn Nho)
• Thanh minh kỳ 2 - 清明其二 (Đỗ Phủ)
• Thấm viên xuân - 沁園春 (Tô Thức)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thước kiều tiên - Dạ văn đỗ quyên - 鵲橋仙-夜聞杜鵑 (Lục Du)
• Tuý trung văn Cam Châu - 醉中聞甘州 (Tiết Phùng)