Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Âm Pinyin: liào, liáo Unicode: U+F9BE Tổng nét: 10 Bộ: mǐ 米 (+4 nét) Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 Một số bài thơ có sử dụng • Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo) • Báo tải hoạn não viêm hí tác - 報載患腦炎戲作 (Lỗ Tấn) • Chế đài Trần công mệnh đại hoạ Bùi sứ công “Thượng Lâm Thú doanh” - 制臺陳公命代和裴使公... (Lê Khắc Cẩn) • Cựu ca cơ - 舊歌姬 (Phạm Đình Hổ) • Hoán khê sa - Xuân hiểu - 浣溪沙-春曉 (Tùng Thiện Vương) • Ngâm nguyệt kỳ 3 - 吟月其三 (Tào Tuyết Cần) • Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征 (Sầm Tham) • Thứ Bảo Khánh tự bích gian đề - 次寶慶寺壁間題 (Huyền Quang thiền sư) • Thương xuân kỳ 4 - 傷春其四 (Đỗ Phủ) • Tuyệt vọng - 絕望 (Vương thị phụ) |
|