Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Âm Pinyin: liáo, liǎo, liào Unicode: U+F9C0 Tổng nét: 16 Bộ: huǒ 火 (+12 nét) Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 Một số bài thơ có sử dụng • Luận thi kỳ 1 - 論詩其一 (Triệu Phồn) • Nam Việt hành - 南越行 (Chu Chi Tài) • Nguyệt xuất 3 - 月出 3 (Khổng Tử) • Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu) • Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ) • Thu tứ tặng viễn - 秋思贈遠 (Trương Trọng Tố) • Trà Sơn hạ tác - 茶山下作 (Đỗ Mục) • U Châu tân tuế tác - 幽州新歲作 (Trương Duyệt) |
|