Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐ
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Unicode: U+F9E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Unicode: U+F9E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 이
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An bần - 安貧 (Hàn Ốc)
• Bồ đào - 葡萄 (Từ Vị)
• Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔 (Ngải Tính Phu)
• Hoán khê sa (Sương nhật minh tiêu thuỷ trám không) - 浣溪沙(霜日明霄水蘸空) (Trương Hiếu Tường)
• Quá Nguyễn Nhược Trứ cố cư hữu cảm - 過阮若箸故居有感 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Sinh tra tử - Độc du Vũ Nham - 生查子-獨遊雨巖 (Tân Khí Tật)
• Tiên tử động trung hữu hoài Lưu Nguyễn - 仙子洞中有懷劉阮 (Tào Đường)
• Tố trung tình cận - 訴衷情近 (Liễu Vĩnh)
• Ung hồ sơn tự - 灉湖山寺 (Trương Duyệt)
• Vãn bộ trì thượng - 晚步池上 (Lệ Ngạc)
• Bồ đào - 葡萄 (Từ Vị)
• Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔 (Ngải Tính Phu)
• Hoán khê sa (Sương nhật minh tiêu thuỷ trám không) - 浣溪沙(霜日明霄水蘸空) (Trương Hiếu Tường)
• Quá Nguyễn Nhược Trứ cố cư hữu cảm - 過阮若箸故居有感 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Sinh tra tử - Độc du Vũ Nham - 生查子-獨遊雨巖 (Tân Khí Tật)
• Tiên tử động trung hữu hoài Lưu Nguyễn - 仙子洞中有懷劉阮 (Tào Đường)
• Tố trung tình cận - 訴衷情近 (Liễu Vĩnh)
• Ung hồ sơn tự - 灉湖山寺 (Trương Duyệt)
• Vãn bộ trì thượng - 晚步池上 (Lệ Ngạc)