Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shī, shí, shì, zhì
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 지
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc thuyền trận vong cố xứ cảm tác điếu Phan Cát Xu - 泊船陣亡故處感作吊潘吉諏 (Khuyết danh Việt Nam)
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Hữu cá Vương tú tài - 有個王秀才 (Hàn Sơn)
• Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲 (Ngô Thì Nhậm)
• Nghĩa mã trủng - 義馬冢 (Ngải Tính Phu)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 046 - 山居百詠其四十六 (Tông Bản thiền sư)
• Tân đình ngẫu đề kỳ 2 - 新庭偶題其二 (Trần Danh Án)
• Trần Lệnh Cử ai từ - 陳令舉哀詞 (Tô Thức)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Hữu cá Vương tú tài - 有個王秀才 (Hàn Sơn)
• Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲 (Ngô Thì Nhậm)
• Nghĩa mã trủng - 義馬冢 (Ngải Tính Phu)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 046 - 山居百詠其四十六 (Tông Bản thiền sư)
• Tân đình ngẫu đề kỳ 2 - 新庭偶題其二 (Trần Danh Án)
• Trần Lệnh Cử ai từ - 陳令舉哀詞 (Tô Thức)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)