Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qín
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Unicode: U+FA34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Unicode: U+FA34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 4 - Thái sư Nhữ Dương quận vương Tiến - 八哀詩其四-贈左僕射鄭國公嚴公武 (Đỗ Phủ)
• Biệt Võng Xuyên biệt nghiệp - 別輞川別業 (Vương Tấn)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thuật cảm - 述感 (Nguyễn Thông)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Tích hoa bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân nguyên vận kỳ 2 - 惜花步藏湘州春園主人元韻其二 (Lỗ Tấn)
• Trích cư Thư Châu, luỹ đắc Hàn Cao nhị xá nhân thư, tác thử ký chi - 謫居舒州,累得韓高二舍人書,作此寄之 (Từ Huyễn)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Xi hiêu 1 - 鴟鴞1 (Khổng Tử)
• Biệt Võng Xuyên biệt nghiệp - 別輞川別業 (Vương Tấn)
• Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌 (Tô Thức)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thuật cảm - 述感 (Nguyễn Thông)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Tích hoa bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân nguyên vận kỳ 2 - 惜花步藏湘州春園主人元韻其二 (Lỗ Tấn)
• Trích cư Thư Châu, luỹ đắc Hàn Cao nhị xá nhân thư, tác thử ký chi - 謫居舒州,累得韓高二舍人書,作此寄之 (Từ Huyễn)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Xi hiêu 1 - 鴟鴞1 (Khổng Tử)