Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Unicode: U+FA68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt tình - 別情 (Quan Hán Khanh)
• Dữ Tống sứ tranh biện - 與宋使爭辯 (Lê Văn Thịnh)
• Độc Bộ Triệu Vương từ - 獨步趙王祠 (Dương Đức Kỳ)
• Giang hành ngẫu thành kỳ 1 - 江行偶成其一 (Lê Hoằng Dục)
• Hạ nhật thán - 夏日歎 (Đỗ Phủ)
• Hành lộ nan - 行路難 (Trương Tịch)
• Nguyệt dạ hoài Từ Chiếu - 月夜懷徐照 (Triệu Sư Tú)
• Quy Võng Xuyên tác - 歸輞川作 (Vương Duy)
• Tiên thành lữ khứ kỳ 1 - 仙城旅去其一 (Ngô Nhân Tĩnh)
• Tống Ưng thị kỳ 2 - 送應氏其二 (Tào Thực)
• Dữ Tống sứ tranh biện - 與宋使爭辯 (Lê Văn Thịnh)
• Độc Bộ Triệu Vương từ - 獨步趙王祠 (Dương Đức Kỳ)
• Giang hành ngẫu thành kỳ 1 - 江行偶成其一 (Lê Hoằng Dục)
• Hạ nhật thán - 夏日歎 (Đỗ Phủ)
• Hành lộ nan - 行路難 (Trương Tịch)
• Nguyệt dạ hoài Từ Chiếu - 月夜懷徐照 (Triệu Sư Tú)
• Quy Võng Xuyên tác - 歸輞川作 (Vương Duy)
• Tiên thành lữ khứ kỳ 1 - 仙城旅去其一 (Ngô Nhân Tĩnh)
• Tống Ưng thị kỳ 2 - 送應氏其二 (Tào Thực)