Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chéng,
shèngTổng nét: 12
Bộ:
rén 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿱
入桀Nét bút:
ノ丶ノフ丶一フ丨一丨ノ丶Unicode:
U+204F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2