Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liǎn,
niǎn,
niàn,
rěnTổng nét: 9
Bộ:
bīng 冫 (+7 nét)
Hình thái:
⿰冫忍Nét bút:
丶一フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+205CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1