Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shuāng,
shuǎngTổng nét: 12
Bộ:
jī 几 (+10 nét)
Hình thái: ⿱
人⿱
𠈌几Nét bút:
ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノフUnicode:
U+20660Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1