Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dùn,
méi,
shǔn,
yǔnTổng nét: 10
Bộ:
hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
⿸厂⿸𠂇自Nét bút:
一ノ一ノノ丨フ一一一Unicode:
U+20A6EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1