Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dē,
dé,
de,
děiTổng nét: 9
Bộ:
yòu 又 (+7 nét)
Hình thái: ⿱
貝又Nét bút:
丨フ一一一ノ丶フ丶Unicode:
U+20B41Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1