Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shén,
shèn,
shíTổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿱
口匹Nét bút:
丨フ一一ノフフUnicode:
U+20BD5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1