Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰
口邦Nét bút:
丨フ一一一一ノフ丨Unicode:
U+20CD0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1