Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口怛Nét bút:
丨フ一丶丶丨丨フ一一一Unicode:
U+20D92Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác