Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: ⿰
口俗Nét bút:
丨フ一ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一Unicode:
U+20E18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác