Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口⿰亻里Nét bút:
丨フ一ノ丨丨フ一一丨一一Unicode:
U+20E28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác