Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口婪Nét bút:
丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一Unicode:
U+20F16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1