Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gū,
guāTổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰
口辜Nét bút:
丨フ一一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+20F7FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1