Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口愈Nét bút:
丨フ一ノ丶一ノフ一一丨丨丶フ丶丶Unicode:
U+2100DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác