Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口⿰⺘烏Nét bút:
丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+21034Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác