Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口慟Nét bút:
丨フ一丶丶丨ノ一丨フ一一丨一一フノUnicode:
U+21081Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác