Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𡂈
Âm Pinyin:
pū
Tổng nét: 17
Bộ:
kǒu 口
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
口
僕
Nét bút:
丨フ一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ROTO (口人廿人)
Unicode:
U+21088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
vọc
Âm Quảng Đông:
buk6
Tự hình
1
Dị thể
1
潽
Không hiện chữ?