Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái: ⿰
口齋Nét bút:
丨フ一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶Unicode:
U+21121Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác