Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𡅏
Tổng nét: 21
Bộ:
kǒu 口
(+18 nét)
Hình thái:
⿰
口
禮
Nét bút:
丨フ一丶フ丨丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RIFT (口戈火廿)
Unicode:
U+2114F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
lẫy
,
lể
,
ỏn
Âm Quảng Đông:
lai2
Tự hình
1
Dị thể
1
𠲥
Không hiện chữ?