Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kū,
shèngTổng nét: 16
Bộ:
tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿱⿰
镸夅土Nét bút:
一丨一一一フ丶ノフ丶一フ丨一丨一Unicode:
U+2147AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2