Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yīn,
yínTổng nét: 19
Bộ:
tǔ 土 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⿱
𦥑人⿱
𦥑土Nét bút:
ノ丨一フ一一ノ丶ノ丨一一フ一一一丨一Unicode:
U+214D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2