Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yìTổng nét: 14
Bộ:
tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⿱
士冖⿱
死土Nét bút:
一丨一丶フ一ノフ丶ノフ一丨一Unicode:
U+21538Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1