Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēi,
pèiTổng nét: 11
Bộ:
nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿱
肥女Nét bút:
ノフ丶一フ丨一フフノ一Unicode:
U+2175EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1