Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shěng,
xiǎn,
xǐngTổng nét: 12
Bộ:
nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰
女省Nét bút:
フノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一Unicode:
U+2179EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1