Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿰山辠
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一一丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+21F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿰山辠
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一一丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+21F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2