Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù,
yǔTổng nét: 16
Bộ:
shān 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿱
與山Nét bút:
ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶丨フ丨Unicode:
U+21F6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2