Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
miàoTổng nét: 12
Bộ:
ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸
广⿱
龷田Nét bút:
丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一Unicode:
U+22271Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1