Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Hình thái: ⿱興心
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+22900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+16 nét)
Hình thái: ⿱興心
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+22900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1