Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiāoTổng nét: 8
Bộ:
shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰
⺘号Nét bút:
一丨一丨フ一一フUnicode:
U+22AB6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1