Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tàTổng nét: 19
Bộ:
shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰
⺘⿺
⻎⿰
𦍒攵Nét bút:
一丨一一丨一丶ノ一一一丨ノ一ノ丶丶フ丶Unicode:
U+22E57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2