Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yāng,
yǎng,
yàngTổng nét: 10
Bộ:
pù 攴 (+6 nét)
Hình thái: ⿰
羊攴Nét bút:
丶ノ一一一ノ丨一フ丶Unicode:
U+22F1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2