Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī,
qī,
qíTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰
木⿱
⺤亓Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶丶ノ一一ノ丨Unicode:
U+23514Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1