Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kài,
kèTổng nét: 17
Bộ:
dǎi 歹 (+13 nét)
Hình thái: ⿰
歹蓋Nét bút:
一ノフ丶一丨一丨一丨一フ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+23A71Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3