Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jū,
jú,
qiōng,
qūTổng nét: 12
Bộ:
máo 毛 (+8 nét)
Nét bút:
丶フノ丶一丨ノ丶ノ一一フUnicode:
U+23BA5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1