Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gān,
gàn,
hán,
hàn,
xiánTổng nét: 10
Bộ:
shǔi 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰
⺡邯Nét bút:
丶丶一一丨丨一一フ丨Unicode:
U+23D77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3