Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: rènUnicode: U+241F2Tổng nét: 10 Bộ: huǒ 火 (+6 nét) Hình thái: ⿱ 任火Nét bút: ノ丨一一丨一丶ノノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|