Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+2424ATổng nét: 11 Bộ: huǒ 火 (+7 nét) Hình thái: ⿰ 火⿱ 日工Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|