Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ránUnicode: U+24277Tổng nét: 12 Bộ: huǒ 火 (+8 nét) Hình thái: ⿱⿰ 月犬火Nét bút: ノフ丶丶一ノ丶丶丶ノノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|